Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lễ tết

Academic
Friendly

Từ "lễ tết" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các biến thể cách sử dụng:
  • Lễ: Thường được hiểu các nghi thức, phong tục, như lễ cúng tổ tiên.
  • Tết: Chỉ về các ngày lễ, đặc biệt Tết Nguyên Đán, nhưng cũng có thể được sử dụng cho những ngày lễ khác như Tết Trung Thu.
Từ gần giống liên quan:
  • Tết Nguyên Đán: Tết chính của người Việt, diễn ra vào đầu năm âm lịch.
  • Lễ hội: Có thể hiểu các sự kiện lớn, không chỉ riêng Tết còn nhiều ngày lễ khác trong năm.
Từ đồng nghĩa:
  • Quà Tết: Cũng chỉ về các món quà biếu trong dịp Tết, nhưng không nhất thiết phải phẩm vật truyền thống.
  • Thăm bà con: Cũng có thể mang nghĩa tương tự khi nói về việc đi thăm họ hàng trong dịp Tết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản văn học hay thơ ca, từ "lễ tết" có thể được sử dụng để gợi nhớ về không khí ngày xuân, những kỷ niệm đẹp trong các dịp lễ.
  • dụ: "Lễ tết xôn xao, lòng người rộn ràng" – miêu tả không khí vui tươi của ngày Tết.
  1. đg. 1. Đến thăm hỏi trong ngày Tết nguyên đán: Đi lễ tết. 2. Biếu phẩm vật nhân ngày tết: Lễ tết thầy lang.

Similar Spellings

Words Containing "lễ tết"

Comments and discussion on the word "lễ tết"